1. CHỐNG ĂN MÒN BÊ TÔNG, THÉP/ Anticorrosion for Concrete, Steel
![]() |
![]() |
Chống ăn mòn các cấu kiện đúc sẵn: cọc tròn, cọc ly tâm, cọc vuông bị xâm thực bởi Clo, Sutphate/ |
Chống ăn mòn cho các kết cấu bê tông đổ tại chỗ khỏi xâm thực của clo, sulphate: móng, trụ cầu, đê, đập ven biển/ |
|
![]() |
Chống ăn mòn Clo, Sulphate cho các kết cấu đúc sẵn: dầm I, dầm Super- T, dầm U…do thiếu chiều dày lớp bảo vệ bê tông |
Chống ăn mòn cho các công trình biển |
2. CHỐNG THẤM KẾT CẤU BÊ TÔNG
2.1. Bê tông đổ sau, chống thấm trước khi đổ bê tông/ Waterproofing for Pre- applied concrete
![]() |
![]() |
Chống thấm nền hầm bằng màng nhựa HDPE/ |
Chống thấm nền hầm bằng phương pháp rắc bột thẩm thấu/ Application the omostic crystal powder for basement |
![]() |
![]() |
Chống thấm nền tầng hầm bằng màng tự dính - màng khò gốc bitum/ Application the self adhere or torch on bitumen membrane for basement. |
Chống thấm vách tường đào mở trước khi đổ bê tông/ Application the membrane for excavated wall before casting. |
2.2. Chống thấm chủ động cho kết cấu bê tông đổ trước/ Positive waterproofing for poured concrete
![]() |
![]() |
Chống thấm khu vực sàn mái tầng hầm bằng vật liệu gốc PU / Application Polyurethane material for landscape position. |
Chống thấm khu vực mái tòa nhà bằng vật liệu gốc PU- phương pháp phun/ Application Polyurethane material for flat roof- spray method. |
![]() |
![]() |
Chống thấm cho các khu vực trồng cây bằng màng chống thấm có phủ lớp Polyeste/ Application waterproofing membrane including Polyeste layer on the top for anti root location. |
Chống thấm tường ngoài đào mở bằng vật liệu gốc Polyurethane/ Application Polyurethane for the outside wall. |
![]() |
![]() |
Chống thấm PU cho các khu vực bồn hoa, cây cảnh/ Application Polyurethane for flowers bed and ornamental plants |
Chống thấm các khu cảnh quan, hồ nước bẳng vật liệu gốc Polyurethane/ Application Polyurethane for landscape area. |
![]() |
![]() |
Chống thấm cho khu vực mái lộ thiên bằng vật liệu PU gốc nước/ Application Polyurethane for exposed areas |
Chống thấm cho khu vực mái lộ thiên bằng vật liệu Polyurea một thành phần/ Application Polyurea for exposed areas. |
2.3. Chống thấm cho các khu ướt: WC, ban công, logia/ Waterproofing for WET areas: toilet, balcony, logia.
![]() |
![]() |
Chống thấm cho khu WC bằng vật liệu gốc xi măng 2 thành phần, lưới thủy tinh gia cường ở góc/ Application the Cementitous Polymer material for toilet, the fibre glass at the corner. |
Chống thấm cho ban công, logia bằng vật liệu gốc xi măng 2 thành phần/ Application the Cementitous Polymer material for logia, balcony. |
![]() |
![]() |
Chống thấm cho khu WC, công nghệ tường và sàn lắp ghép, dùng vật liệu gốc Polyurethane tại vị tri giao tường và sàn/ Application the Polyurethane for WC at the corner of panel slab and wall. |
Chống thấm cho khu WC, công nghệ tường và sàn lắp ghép, dùng vật liệu gốc Polyurethane tại vị tri giao tường và sàn/ Application the Polyurethane for WC at the corner of panel slab and wall. |
2.4. Chống thấm ngược các kết cấu, các loại bể: Negative waterproofing for structure and tanks.
![]() |
![]() |
Chống thấm trong đại trà cho tường vây bằng phương pháp phun vật liệu gốc xi măng 2 thành phần/ Application cementitous Polymer membrane for inside of diaphram wall by spay method. |
Chống thấm trong bể nước sạch bằng vật liệu gốc xi măng 2 thành phần/ Application cementitous Polymer membrane for inner of water tank |
![]() |
![]() |
Chống thấm ngoài bể nước sạch/ Application waterproofing for outside of water tank wall |
Chống thấm ngoài bể nước sạch/ Application waterproofing for outside of water tank wall |
![]() |
![]() |
Chống thấm bể bơi bằng vật liệu gốc Polyurethane/ Application Polyurethane for swimming pool |
Hoàn thiện chống thấm bể bơi bằng vật liệu gốc xi măng 2 thành phần/ Finishing the waterproofing work for swimming pool by cementitous membrane. |
2.5. Chống thấm bản mặt cầu: Negative waterproofing for structure and tanks.
![]() |
![]() |
Chống thấm bản mặt cầu bằng màng khò nóng/ Application torch on membrane for deck slab bridge |
Chống thấm bản mặt cầu bằng phun tinh thể thẩm thấu silicat/ Application the crystal silic for deck slab bridge by spray method. |
3.3. SỬA CHỮA KẾT CẤU BÊ TÔNG/ Repairing Concrete Structure.
3.1. Sửa chữa, hoàn thiện kết cấu bê tông: Repairing and finalizing the concrete structure.
![]() |
![]() |
Công tác mài, làm phẳng các kết cấu bê tông; dầm,sàn/ Grinding, flattening concrete structure: beam, slab. |
Xử lí vết nứt sàn/ |
![]() |
![]() |
Đục tẩy, sửa chữa làm phẳng kêt cấu: tường vây, tường đổ tại chỗ/ Removing, repairing and flattening structure: diaphragm wall, excavated ưall |
Sửa chữa, xử lí thấm giữa các tầm tường vây, xử lí thấm cục bộ, đổ bù các tầm tường bị hỏng/ Repair, permeability treatment between the diaphragm wall, local seepage treatment,offset broken wall range. |
3.2. Xử lí cục bộ một số chi tiết: Application some special details
![]() |
![]() |
Chống thấm cổ ống xuyên sàn/ Waterproofing pipes through the floor |
Bịt lố giếng hạ mực nước ngầm/Blockage of wells to lower the water table |
![]() |
![]() |
Xử lí lỗ cáp xuyên vách / Handling cable holes through walls |
Xử lí ống xuyên vách ngang, chống thấm đầu neo/ waterproofing of transverse wall pipes, anchor head waterproofing |
3.3. SƠN PHỦ EPOXY CHO KẾT CẤU/ Appilcation Epoxy for Structure
![]() |
![]() |
Sơn phủ Epoxy gốc nước cho các kết cấu/ Water-based Epoxy coating for structures |
Sơn Epoxy không dung môi chống ăn mòn ch bê tông, thép/ Epoxy paint solvent resistant for concrete, steel |
![]() |
![]() |
Sơn Epoxy tự san phẳng/ Self-leveling Epoxy |
Tăng cứng mặt sàn/ Harderner flooring |
3.4. SƠN TRANG TRÍ NỘI NGOẠI THẤT/ Interiol Decoration Paint
![]() |
![]() |
Sơn ngoại thất siêu bóng/ Super glossy exterior paint |
Sơn nội thất siêu bóng/ Super glossy interior paint |
![]() |
![]() |
Sơn nội thất mịn cao cấp/ High quality interior paint |
Sơn nội thất thông dụng/ Common interior paint |
![]() |
![]() |
Sơn nội thất kháng kiềm cao cấp/ High quality alkali resistant interior paint |
Sơn ngoại thất kháng kiềm cao cấp/ High quality alkali resistant exterior paint |